|   | 			Danh sách cảng biển, cảng sông | 			Ghi chú | 		
					| STT | 			Mã | 			Tên đầy đủ | 			Tên xuất ra trên hệ thống | 			  | 		
					| 1 | 			VNDKI | 			Các cảng dầu khí ngoài khơi (Vũng Tàu) | 			CANG DK NG.KHOI (VT) | 			  | 		
					| 2 | 			VNONN | 			Cảng 19-9 | 			CANG 19-9 | 			  | 		
					| 3 | 			VNBAN | 			Cảng Ba Ngòi (Khánh Hòa) | 			CANG BA NGOI (K.HOA) | 			  | 		
					| 4 | 			VNVUT | 			Cảng Bà Rịa Vũng Tàu | 			CANG BA RIA VUNG TAU | 			  | 		
					| 5 | 			VNBMA | 			Cảng Bảo Mai | 			CANG BAO MAI (DT) | 			  | 		
					| 6 | 			VNBDM | 			Cảng Bến Đầm (Vũng Tàu) | 			CANG BEN DAM (VT) | 			  | 		
					| 7 | 			VNBNG | 			Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh) | 			CANG BEN NGHE (HCM) | 			  | 		
					| 8 | 			VNBDC | 			Cảng Bình Đức (Long An) | 			CANG BINH DUC (L.AN) | 			  | 		
					| 9 | 			VNBLG | 			Cảng Bình Long | 			CANG BINH LONG | 			  | 		
					| 10 | 			VNBTI | 			Cảng Bình trị (Kiên Giang) | 			CANG BINH TRI (KG) | 			  | 		
					| 11 | 			VNCLN | 			Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) | 			CANG CAI LAN (QNINH) | 			  | 		
					| 12 | 			VNTCC | 			Cảng CÁI MÉP – TCCT (Vũng Tàu) | 			C CAI MEP TCCT (VT) | 			  | 		
					| 13 | 			VNTCI | 			Cảng CÁI MÉP – TCIT (Vũng Tàu) | 			C CAI MEP TCIT (VT) | 			  | 		
					| 14 | 			VNCPH | 			Cảng Cẩm Phả (Quảng Ninh) | 			CANG CAM PHA (QN) | 			  | 		
					| 15 | 			VNCPA | 			Cảng Cẩm Phả (Vũng Tàu) | 			CANG CAM PHA (VT) | 			  | 		
					| 16 | 			VNCRB | 			Cảng Cam Ranh (Khánh Hoà) | 			CANG CAM RANH(K.HOA) | 			  | 		
					| 17 | 			VNVCT | 			Cảng Cần Thơ | 			CANG CAN THO | 			  | 		
					| 18 | 			VNCLI | 			Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | 			CANG CAT LAI (HCM) | 			  | 		
					| 19 | 			VNCAL | 			Cảng Cát Lở – (Bà Rịa – Vũng Tàu) | 			CANG CAT LO (BRVT) | 			  | 		
					| 20 | 			VNCMY | 			Cảng Chân Mây (Thừa Thiên-Huế) | 			CANG CHAN MAY (HUE) | 			  | 		
					| 21 | 			VNCKI | 			Cảng Chế tạo giàn khoan Dầu khí (Vũng Tàu) | 			CANG CTGK DKHI (VT) | 			  | 		
					| 22 | 			VNCVE | 			Cảng Chùa vẽ (Hải phòng) | 			CANG CHUA VE (HP) | 			  | 		
					| 23 | 			VNXDT | 			Cảng chuyên dùng xăng dầu Đồng Tháp | 			CANG XD DONG THAP | 			  | 		
					| 24 | 			VNXDG | 			Cảng chuyên dùng xếp dỡ xăng, dầu, gas hóa lỏng (Đình Vũ) | 			CANG X.D.GA HOA LONG | 			  | 		
					| 25 | 			VNTTT | 			Cảng Tân Cảng Cái Mép – Thị Vải | 			TANCANG CAI MEP TVAI | 			Cập nhật hiệu lực từ 30/4 | 		
					| 26 | 			VNSSA | 			Cảng Container quốc tế Sài Gòn – SSA | 			CANG CONT QUOC TE SG | 			  | 		
					| 27 | 			VNCLO | 			Cảng Cửa Lò (Nghệ An) | 			CANG CUA LO (NG.AN) | 			  | 		
					| 28 | 			VNCUV | 			Cảng Cửa Việt (Quảng Trị) | 			CANG CUA VIET(Q.TRI) | 			  | 		
					| 29 | 			VNDAN | 			Cảng Đà Nẵng | 			CANG DA NANG | 			  | 		
					| 30 | 			VNDDN | 			Cảng Diêm Điền (Thuộc HQ Hải Phòng) | 			CANG DIEM DIEN | 			  | 		
					| 31 | 			VNDVU | 			Cảng Đình Vũ – Hải Phòng | 			CANG DINH VU – HP | 			  | 		
					| 32 | 			VNDXA | 			Cảng Đoạn Xá – Hải Phòng | 			CANG DOAN XA – HP | 			  | 		
					| 33 | 			VNDNA | 			Cảng Đồng Nai | 			CANG DONG NAI | 			  | 		
					| 34 | 			VNDTH | 			Cảng Đồng Tháp | 			CANG DONG THAP | 			  | 		
					| 35 | 			VNDDQ | 			Cảng Doosan Dung Quất (Quảng Ngãi) | 			CANG DOOSAN D.QUAT | 			  | 		
					| 36 | 			VNDQT | 			Cảng Dung Quất – Bến số 1 (Quảng Ngãi) | 			CANG D.QUAT – B.SO 1 | 			  | 		
					| 37 | 			VNPDQ | 			Cảng Dung Quất-Bến phao& xuất SP(Q.Ngãi) | 			CANG DQUAT-BEN PHAO | 			  | 		
					| 38 | 			VNDDG | 			Cảng Dương Đông – Phú Quốc (Kiên Giang) | 			CANG D.DONG-PQUOC | 			  | 		
					| 39 | 			VNELF | 			Cảng ELF Gaz Đà Nẵng | 			CANG ELF GAZ DA NANG | 			  | 		
					| 40 | 			VNGAI | 			Cảng Gas Đài Hải | 			CANG GAS DAI HAI | 			  | 		
					| 41 | 			VNGDU | 			Cảng Gò Dầu (Phước Thái – Đồng Nai) | 			CANG GO DAU (P.THAI) | 			  | 		
					| 42 | 			VNHLC | 			Cảng Hà Lộc (Vũng Tàu) | 			CANG HA LOC (V.TAU) | 			  | 		
					| 43 | 			VNVTH | 			Cảng hạ lưu PTSC (Vũng Tàu) | 			CANG HA LUU PTSC(VT) | 			  | 		
					| 44 | 			VNHIA | 			Cảng Hải An | 			CANG HAI AN | 			  | 		
					| 45 | 			VNHPH | 			Cảng Hải Phòng | 			CANG HAI PHONG | 			  | 		
					| 46 | 			VNHTH | 			Cảng Hải Thịnh (Nam Định) | 			CANG HAI THINH (ND) | 			  | 		
					| 47 | 			VNHPV | 			Cảng HAIPHONG-VIETFRACHT (Hải Phòng) | 			CANG VIETFRACHT (HP) | 			  | 		
					| 48 | 			VNHPT | 			Cảng HAPHONG-TRANSVINA (Hải Phòng) | 			CANG TRANSVINA (HP) | 			  | 		
					| 49 | 			VNSPC | 			Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh) | 			CANG HIEP PHUOC(HCM) | 			  | 		
					| 50 | 			VNHLM | 			Cảng Holcim (Vũng Tàu) | 			CANG HOLCIM (V.TAU) | 			  | 		
					| 51 | 			VNHCH | 			Cảng Hòn Chông (Kiên Giang) | 			CANG HON CHONG (KG) | 			  | 		
					| 52 | 			VNHON | 			Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh) | 			CANG HON GAI (Q.N) | 			  | 		
					| 53 | 			VNHLA | 			Cảng Hòn La (Quảng Bình) | 			CANG HON LA (Q.BINH) | 			  | 		
					| 54 | 			VNHTM | 			Cảng Hòn Thơm (Kiên Giang) | 			CANG HON THOM (KG) | 			  | 		
					| 55 | 			VNPLF | 			Cảng ICD Phước Long 1 (TP.HCM) | 			CANG ICD PHUOCLONG 1 | 			  | 		
					| 56 | 			VNPLS | 			Cảng ICD Phước Long 2 (TP.HCM) | 			CANG ICD PHUOCLONG 2 | 			  | 		
					| 57 | 			VNPLT | 			Cảng ICD Phước Long 3 (TP.HCM) | 			CANG ICD PHUOCLONG 3 | 			  | 		
					| 58 | 			VNIFR | 			Cảng Interflour (Vũng Tàu) | 			CANG INTERFLOUR (VT) | 			  | 		
					| 59 | 			VNKHI | 			Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh) | 			CANG KHANH HOI (HCM) | 			  | 		
					| 60 | 			VNCLT | 			Cảng kho xăng dầu Cù Lao Tào (Vũng Tàu) | 			CANG XD CU LAO TAO | 			  | 		
					| 61 | 			VNDXN | 			Cảng kho xăng dầu Đông Xuyên (Vũng Tàu) | 			CANG KXD DONG XUYEN | 			  | 		
					| 62 | 			VNKYH | 			Cảng Kỳ Hà (Quảng Nam) | 			CANG KY HA (Q.NAM) | 			  | 		
					| 63 | 			VNLIO | 			Cảng Lisemco | 			CANG LISEMCO | 			  | 		
					| 64 | 			VNLOT | 			Cảng Lotus/Cảng Bông Sen (Hồ Chí Minh) | 			CANG LOTUS (HCM) | 			  | 		
					| 65 | 			VNMCL | 			Cảng Mở Cát Lái/ CatLai OpenPort (TP.HCM) | 			CATLAI OPENPORT(HCM) | 			  | 		
					| 66 | 			VNMUT | 			Cảng Mỹ tho (Long An) | 			CANG MY THO (L.AN) | 			  | 		
					| 67 | 			VNMTH | 			Cảng Mỹ Thới (An Giang) | 			CANG MY THOI (AG) | 			  | 		
					| 68 | 			VNNCN | 			Cảng Năm Căn (Minh Hải) | 			CANG NAM CAN | 			  | 		
					| 69 | 			VNNGH | 			Cảng Nghi Sơn (Thanh Hoá) | 			CANG NGHI SON(T.HOA) | 			  | 		
					| 70 | 			VNNBE | 			Cảng Nhà bè (Hồ Chí Minh) | 			CANG NHA BE (HCM) | 			  | 		
					| 71 | 			VNNRG | 			Cảng Nhà rồng (Hồ Chí Minh) | 			CANG NHA RONG (HCM) | 			  | 		
					| 72 | 			VNNHA | 			Cảng Nha Trang (Khánh Hoà) | 			CANG NHA TRANG(KH) | 			  | 		
					| 73 | 			VNNPC | 			Cảng Ninh Phúc – Ninh Bình | 			CANG NINH PHUC(NB) | 			  | 		
					| 74 | 			VNPHH | 			Cảng Phú Hữu | 			CANG PHU HUU | 			  | 		
					| 75 | 			VNPHU | 			Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu) | 			CANG PHU MY (V.TAU) | 			  | 		
					| 76 | 			VNPMY | 			Cảng Phú Mỹ 2.1; 2.2 (Vũng Tàu) | 			C PHU MY 2.1; 2.2-VT | 			  | 		
					| 77 | 			VNPQY | 			Cảng Phú Quý (Đồng Nai) | 			CANG PHU QUY (D.NAI) | 			  | 		
					| 78 | 			VNPOS | 			Cảng POSCO (Vũng Tàu) | 			CANG POSCO (VT) | 			  | 		
					| 79 | 			VNVTP | 			Cảng PTSC (Vũng Tàu) | 			CANG PTSC (VUNG TAU) | 			  | 		
					| 80 | 			VNPVS | 			Cảng PV ShipYards (Vũng Tàu) | 			CANG PV SHIPYARDS | 			  | 		
					| 81 | 			VNVTG | 			Cảng PV.Gas (Vũng Tàu) | 			CANG PV.GAS (V.TAU) | 			  | 		
					| 82 | 			VNPMS | 			Cảng PVC-MS (Vũng Tàu) | 			CANG PVC-MS (V.TAU) | 			  | 		
					| 83 | 			VNDQG | 			Cảng Q.Tế Germadept Dung Quất (Q.Ngãi) | 			CANG QT GERMADEPT | 			  | 		
					| 84 | 			VNRRV | 			Cảng quản lý rủi ro Vũng Tàu | 			CANG QLRR VUNG TAU | 			  | 		
					| 85 | 			VNUIH | 			Cảng Qui Nhơn (Bình Định) | 			CANG QUI NHON(BDINH) | 			  | 		
					| 86 | 			VNCMT | 			Cảng quốc tế Cái Mép (CMIT) | 			CANG QT CAI MEP | 			  | 		
					| 87 | 			VNSPT | 			Cảng Quốc tế SP-SSA (SSIT) | 			CANG QT SP-SSA(SSIT) | 			  | 		
					| 88 | 			VNSGR | 			Cảng Rau Quả (Hồ Chí Minh) | 			CANG RAU QUA (HCM) | 			  | 		
					| 89 | 			VNSAD | 			Cảng Sa Đéc | 			CANG SA DEC (DT) | 			  | 		
					| 90 | 			VNSKY | 			Cảng Sa kỳ (Bình Định) | 			CANG SA KY (B.DINH) | 			  | 		
					| 91 | 			VNOSP | 			Cang Sài gòn KV III (cảng xăng dầu) | 			CANG SAI GON KV III | 			  | 		
					| 92 | 			VNSIT | 			Cảng SITV (Vũng Tàu) | 			CANG SITV (VUNG TAU) | 			  | 		
					| 93 | 			VNSRA | 			Cảng Soài Rạp – Hiệp Phước | 			CANG SOAI RAP (DT) | 			  | 		
					| 94 | 			VNSDG | 			Cảng Sơn Dương | 			CANG SON DUONG | 			  | 		
					| 95 | 			VNSGH | 			Cảng Sông Gianh – Quảng Bình | 			CANG SONG GIANH | 			  | 		
					| 96 | 			VNSPA | 			Cảng SP-PSA (Vũng Tàu) | 			CANG SP-PSA (V.TAU) | 			  | 		
					| 97 | 			VNSTX | 			Cảng STX Việt Nam Offshore (Vũng Tàu) | 			CANG STX VN OFFSHORE | 			  | 		
					| 98 | 			VNTAP | 			Cảng Tam Hiệp | 			CANG TAM HIEP | 			  | 		
					| 99 | 			VNTCM | 			Cảng Tân Cảng – Cái Mép (Vũng Tàu) | 			CANG T.CANG -CAI MEP | 			  | 		
					| 100 | 			VNTCG | 			Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) | 			CANG TAN CANG (HCM) | 			  | 		
					| 101 | 			VNTTS | 			Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh) | 			CANG TAN THUAN (HCM) | 			  | 		
					| 102 | 			VNTTD | 			Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh) | 			CANG T.THUAN DONG | 			  | 		
					| 103 | 			VNTHS | 			Cảng Thăng Long Gas | 			CANG THANG LONG GAS | 			  | 		
					| 104 | 			VNTHO | 			Cảng Thanh Hoá | 			CANG THANH HOA | 			  | 		
					| 105 | 			VNTMN | 			Cảng Thép miền Nam (Vũng Tàu) | 			CANG THEP MIEN NAM | 			  | 		
					| 106 | 			VNTHU | 			Cảng Thuận An (Huế) | 			CANG THUAN AN (HUE) | 			  | 		
					| 107 | 			VNVTT | 			Cảng thượng lưu PTSC (Vũng Tàu) | 			CANG T.LUU PTSC (VT) | 			  | 		
					| 108 | 			VNTSN | 			Cảng Thuỷ sản II | 			CANG THUY SAN II | 			  | 		
					| 109 | 			VNDTS | 			Cảng Tiên sa (Đà Nẵng) | 			CANG TIEN SA(D.NANG) | 			  | 		
					| 110 | 			VNBDU | 			Cảng Tổng hợp Bình Dương | 			CANG T.HOP B.DUONG | 			  | 		
					| 111 | 			VNTRG | 			Cảng Trường Thành | 			CANG TRUONG THANH | 			  | 		
					| 112 | 			VNVAN | 			Cảng Vạn An (Vũng Tàu) | 			CANG VAN AN (V.TAU) | 			  | 		
					| 113 | 			VNVGA | 			Cảng Vạn Gia (Quảng Ninh) | 			CANG VAN GIA (QN) | 			  | 		
					| 114 | 			VNVPH | 			Cảng Văn Phong (Khánh Hoà) | 			CANG VAN PHONG | 			  | 		
					| 115 | 			VNVAC | 			Cảng Vật Cách (Hải Phòng) | 			CANG VAT CACH (HP) | 			  | 		
					| 116 | 			VNVDN | 			Cảng Vêđan (Đồng Nai) | 			CANG VEDAN(DONG NAI) | 			  | 		
					| 117 | 			VNVIC | 			Cảng Vict | 			CANG VICT | 			  | 		
					| 118 | 			VNVSP | 			Cảng Vietsov Petro (Vũng Tàu) | 			CANG VIETSOV PETRO | 			  | 		
					| 119 | 			VNVNO | 			Cảng Vina Offshore (Vũng Tàu) | 			CANG VINA OFFSHORE | 			  | 		
					| 120 | 			VNVTI | 			Cảng Vĩnh Thái (Cần Thơ) | 			CANG VINH THAI(CTHO) | 			  | 		
					| 121 | 			VNVAG | 			Cảng Vũng áng (Hà Tĩnh) | 			CANG VUNG ANG(HTINH) | 			  | 		
					| 122 | 			VNVRO | 			Cảng Vũng Rô (Phú Yên) | 			CANG VUNG RO (P.YEN) | 			  | 		
					| 123 | 			VNXHI | 			Cảng Xuân Hải (Hà Tĩnh) | 			CANG XUAN HAI (HT) | 			  | 		
					| 124 | 			VNSGZ | 			Cảng Z (Hồ Chí Minh) | 			CANG Z (HO CHI MINH) | 			  | 		
					| 125 | 			VNHLH | 			Cầu Cảng dầu khí Hải Linh | 			C.CANG DK HAI LINH | 			  | 		
					| 126 | 			VNHAL | 			Cảng cá Hạ Long | 			CANG CA HA LONG | 			  | 		
					| 127 | 			VNCPD | 			CP Đình Vũ | 			CP DINH VU | 			  | 		
					| 128 | 			VNBDA | 			CP đóng tàu Bạch Đằng | 			DONG TAU BACH DANG | 			  | 		
					| 129 | 			VNCAM | 			Cửa Cấm | 			CUA CAM | 			  | 		
					| 130 | 			VNBAI | 			Cửa khẩu Bắc Đai | 			CK BAC DAI (ANGIANG) | 			  | 		
					| 131 | 			VNKBH | 			Cửa khẩu Khánh Bình | 			CK KHANH BINH (AG) | 			  | 		
					| 132 | 			VNVXG | 			Cửa khẩu Quốc tế Vĩnh Xương | 			CK QT VINH XUONG(AG) | 			  | 		
					| 133 | 			VNVHD | 			Cửa khẩu Vĩnh Hội Đông | 			CK VINH HOI DONG(AG) | 			  | 		
					| 134 | 			VNDAH | 			Đài Hải | 			DAI HAI | 			  | 		
					| 135 | 			VNDAP | 			DAP | 			DAP | 			  | 		
					| 136 | 			VNDNH | 			Đình Vũ Nam Hải | 			DINH VU NAM HAI | 			  | 		
					| 137 | 			VNDHA | 			Đông Hải | 			DONG HAI | 			  | 		
					| 138 | 			VNPRU | 			Đóng tàu Phà Rừng | 			DONG TAU PHA RUNG | 			  | 		
					| 139 | 			VNGEE | 			GREEN PORT (HAI PHONG) | 			GREEN PORT (HP) | 			  | 		
					| 140 | 			VNHDA | 			Hải Đăng  (Cell gas) | 			HAI DANG  (CELL GAS) | 			  | 		
					| 141 | 			VNHDI | 			HOANG DIEU (Hải Phòng) | 			HOANG DIEU (HP) | 			  | 		
					| 142 | 			VNKNN | 			K 99 | 			K 99 | 			  | 		
					| 143 | 			VNGDA | 			Khu trung chuyển Gò Da (Vũng Tàu) | 			KHU TC GO DA (VT) | 			  | 		
					| 144 | 			VNLIL | 			Lilama | 			LILAMA | 			  | 		
					| 145 | 			VNNHC | 			Nam Hai | 			NAM HAI | 			  | 		
					| 146 | 			VNNNI | 			Nam Ninh | 			NAM NINH | 			  | 		
					| 147 | 			VNNAU | 			Nhà máy đóng tàu Nam Triệu | 			NM D.TAU NAM TRIEU | 			  | 		
					| 148 | 			VNPTE | 			Petec | 			PETEC | 			  | 		
					| 149 | 			VNPTS | 			PTSC Đình Vũ | 			PTSC DINH VU | 			  | 		
					| 150 | 			VNSDA | 			Sông Đà 12.4 | 			SONG DA 12.4 | 			  | 		
					| 151 | 			VNTCN | 			Tân Cảng (189) | 			TAN CANG (189) | 			  | 		
					| 152 | 			VNTCE | 			Tân Cảng 128 | 			TAN CANG 128 | 			  | 		
					| 153 | 			VNHPN | 			Tân Cảng Hải Phòng (Tân Cảng Đình Vũ) | 			TAN CANG HAI PHONG | 			  | 		
					| 154 | 			VNGAS | 			Total gas | 			TOTAL GAS | 			  | 		
					| 155 | 			VNHTC | 			Vietnam Hi-Tech Transportation Co | 			VN HI-TECH TRANS. CO | 			  | 		
					| 156 | 			VNXDV | 			Xăng dầu Đình Vũ | 			XANG DAU DINH VU | 			  | 		
					| 157 | 			VNQDO | 			Xăng dầu quân đội (MIPEC) | 			XD QUAN DOI (MIPEC) | 			  | 		
					| 158 | 			VNTLY | 			Xăng dầu Thượng Lý | 			XANG DAU THUONG LY | 			  | 		
					| 159 | 			VNITSL | 			ICD Tiên Sơn – Bắc Ninh | 			ICD TIEN SON BAC NINH | 			  | 		
					| 160 | 			VNDOC | 			Cửa khẩu Đồng Đức (An Giang) | 			CK DONG DUC (AG) | 			  | 		
					| 161 | 			VNTHC | 			Cửa khẩu Thường Phước (Đồng Tháp) | 			CK THUONG PHUOC (DT) | 			  | 		
					| 162 | 			VNATH | 			Cảng An Thới | 			CANG AN THOI | 			  | 		
					| 163 | 			VNHTE | 			Khu chuyển tải pháo đài Hà Tiên | 			KHU CT PD HA TIEN | 			  | 		
					| 164 | 			VNTVA | 			Bến cảng Tổng hợp Thị Vải | 			BEN CANG TH THI VAI | 			  | 		
					| 165 | 			VNTCH | 			Cảng Tân cảng – Hiệp Phước | 			TAN CANG HIEP PHUOC | 			  | 		
					| 166 | 			VNDTV | 			Bến cảng thuộc dự án công trình cảng biển Trung tâm Điện lực Duyên Hải Trà Vinh | 			DUYEN HAI TRA VINH | 			  | 		
					| 167 | 			VNHUN | 			Cửa khẩu Hưng Điền (Long An) | 			CK HUNG DIEN (LA) | 			  | 		
					| 168 | 			VNQPH | 			Cảng Tổng hợp Quốc tế ITC Phú Hữu | 			CANG QT ITC PHU HUU | 			  | 		
					| 169 | 			VNVPK | 			VOPAK ( Cty TNHH Hóa Dầu AP) | 			CANG VOPAK | 			  | 		
					| 170 | 			VNSCT | 			SCT GAS Việt Nam | 			SCT GAS VIET NAM | 			  | 		
					| 171 | 			VNGHM | 			LPG Hồng Mộc | 			LPG HONG MOC | 			  | 		
					| 172 | 			VNSJH | 			SANRIMJOHAP VINA | 			SANRIMJOHAP VINA | 			  | 		
					| 173 | 			VNDPH | 			Cảng Phú Đông | 			CANG PHU DONG | 			  | 		
					| 174 | 			VNDPK | 			Xăng dầu Phước Khánh | 			XANG DAU PHUOC KHANH | 			  | 		
					| 175 | 			VNLFA | 			LAFARGE Xi Măng | 			LAFARGE XI MANG | 			  | 		
					| 176 | 			VNPPT | 			GAS – PVC Phước Thái | 			GAS PVC PHUOC THAI | 			  | 		
					| 177 | 			VNLTH | 			Cảng Long Thành | 			CANG LONG THANH MN | 			  | 		
					| 178 | 			VNGHP | 			Bể cảng xăng dầu LPG Hòa Phú | 			XANG DAU LPG HOA PHU | 			  | 		
					| 179 | 			VNCXP | 			Công ty cổ phần Cảng Xanh VIP | 			CANG XANH VIP | 			  | 		
					| 180 | 			VNBDI | 			Khu chuyển tải cửa Biển Đề Gi | 			CUA BIEN DE GI | 			  | 		
					| 181 | 			VNVTL | 			Cảng nhà máy Nhiệt điện đốt than BOT Vĩnh Tân 1 | 			CANG BOT VINHTAN 1 | 			  | 		
					| 182 | 			VNVTM | 			Cảng nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 			CANG VINH TAN 4 | 			  | 		
					| 183 | 			VNBHA | 			Cảng ICD Biên Hòa | 			CANG ICD BIEN HOA | 			  | 		
					| 184 | 			VNLMN | 			Công ty TNHH Giấy Lee & Man Việt | 			CANG LEE MAN | 			hiệu lực từ 15/05/2016 | 		
					| 185 | 			VNCTC | 			Cảng Cạn Tân cảng Nhơn Trạch | 			CANG CAN TAN CANG NT | 			CV: 1025/HQĐNa-GSQL | 		
					| 186 | 			VNQCR | 			Bến Cảng quốc tế Cam Ranh – Cty TNHH Tân Cảng Petro Cam Ranh | 			TCANG PETRO CAM RANH | 			  | 		
					| 187 | 			VNCLA | 			Bến Cảng quốc tế Long An – Cty Cổ phần Cảng Long An | 			CANG QTE LONG AN S1 | 			Hiệu lực từ 21/10/2016 CV:2154/HQLA-NV | 		
					| 188 | 			VNHDN | 			Cầu cảng khu B của xí nghiệp sửa chữa tàu Hải Sơn | 			CANG HAI SON DNG | 			Hiệu lực từ 10/11/2016 theo CV đề nghị 1895/HQĐNg-GSQL | 		
					| 189 | 			VNTBS | 			Cảng nhà máy đóng tàu Ba Son | 			CANG DONG TAU BA SON | 			Theo CV 3425/HQBRVT-GSQL ngày 04/11/2016 | 		
					| 190 | 			VNITD | 			Cảng ICD Thành Đạt | 			CANG ICD THANH DAT | 			Theo CV 25/HQQN-GSQL ngày 05/01/2017 |